Từ "nước lớn" trong tiếng Việt có nghĩa là trạng thái của nước trong một dòng sông, ao, hồ, hoặc biển khi mức nước dâng cao hơn bình thường. Thường thì "nước lớn" xảy ra do mưa nhiều, bão lũ hoặc các hiện tượng tự nhiên khác. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những tình huống khó khăn, căng thẳng trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
"Sau cơn bão, nước lớn đã làm ngập nhiều nhà ở ven sông."
"Người dân phải cẩn thận khi đi qua cầu vì nước lớn cuốn trôi mọi thứ."
"Khi công ty gặp khó khăn tài chính, anh ấy cảm thấy như đang ở trong nước lớn."
"Nước lớn trong cuộc sống có thể khiến ta cảm thấy áp lực, nhưng cũng giúp ta trưởng thành hơn."
Các biến thể của từ:
"Nước ròng": Trái ngược với "nước lớn", chỉ mức nước giảm xuống sau khi đã dâng cao.
"Nước lũ": Thường chỉ nước dâng lên một cách bất thường, có thể gây thiệt hại.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Mực nước cao": Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo đạc mức nước.
"Lũ": Nghĩa là nước dâng lên do mưa lớn, thường gây ra tình trạng ngập lụt.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng "nước lớn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi chuyển sang nghĩa ẩn dụ. Cũng cần phân biệt với các khái niệm khác liên quan đến nước trong tiếng Việt.