Characters remaining: 500/500
Translation

nước lớn

Academic
Friendly

Từ "nước lớn" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái của nước trong một dòng sông, ao, hồ, hoặc biển khi mức nước dâng cao hơn bình thường. Thường thì "nước lớn" xảy ra do mưa nhiều, bão hoặc các hiện tượng tự nhiên khác. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những tình huống khó khăn, căng thẳng trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "Sau cơn bão, nước lớn đã làm ngập nhiều nhà ở ven sông."
    • "Người dân phải cẩn thận khi đi qua cầu nước lớn cuốn trôi mọi thứ."
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "Khi công ty gặp khó khăn tài chính, anh ấy cảm thấy như đangtrong nước lớn."
    • "Nước lớn trong cuộc sống có thể khiến ta cảm thấy áp lực, nhưng cũng giúp ta trưởng thành hơn."
Các biến thể của từ:
  • "Nước ròng": Trái ngược với "nước lớn", chỉ mức nước giảm xuống sau khi đã dâng cao.
  • "Nước lũ": Thường chỉ nước dâng lên một cách bất thường, có thể gây thiệt hại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Mực nước cao": Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo đạc mức nước.
  • "": Nghĩa là nước dâng lên do mưa lớn, thường gây ra tình trạng ngập lụt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thơ, "nước lớn" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về cảm xúc, dụ:
    • "Nước lớn cuốn trôi những kỷ niệm, để lại chỉ nỗi nhớ."
Lưu ý:

Khi sử dụng "nước lớn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi chuyển sang nghĩa ẩn dụ. Cũng cần phân biệt với các khái niệm khác liên quan đến nước trong tiếng Việt.

  1. d. Con nước đang dâng cao.

Comments and discussion on the word "nước lớn"